Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TRƯỜNG TRUNG CẤP ÂU VIỆT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp, năm học 2015 - 2016
STT |
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Chức danh
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
|
Các hợp đồng khác
|
Giáo sư
|
Phó Giáo sư
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trình độ khác
|
||||
|
||||||||||||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
216
|
125
|
105
|
1
|
0
|
7
|
106
|
85
|
4
|
27
|
|
I
|
Giáo viên
|
171
|
80
|
105
|
0
|
0
|
7
|
102
|
76
|
0
|
0
|
|
1
|
Khoa Dược
|
58
|
33
|
25
|
0
|
0
|
7
|
21
|
30
|
0
|
0
|
|
a
|
Bộ môn Bào chế
|
13
|
7
|
6
|
0
|
0
|
2
|
4
|
7
|
0
|
0
|
|
b
|
Bộ Môn Dược liệu- Thực vật dược
|
12
|
9
|
3
|
0
|
0
|
1
|
4
|
7
|
0
|
0
|
|
c
|
Bộ Môn Kiểm nghiệm thuốc – Hóa phân tích
|
16
|
8
|
8
|
0
|
0
|
2
|
6
|
8
|
0
|
0
|
|
d
|
Bộ Môn Hóa dược – dược lý
|
17
|
9
|
8
|
0
|
0
|
2
|
7
|
8
|
0
|
0
|
|
2
|
Khoa Y
|
102
|
36
|
66
|
0
|
0
|
0
|
66
|
36
|
0
|
0
|
|
a
|
Bộ môn Điều dưỡng
|
17
|
8
|
9
|
0
|
0
|
0
|
9
|
8
|
0
|
0
|
|
b
|
Bộ Môn Y học cổ truyền
|
15
|
4
|
11
|
0
|
0
|
0
|
11
|
4
|
0
|
0
|
|
c
|
Bộ Môn Nội – Nhi – Nhiễm
|
20
|
7
|
13
|
0
|
0
|
0
|
13
|
7
|
0
|
0
|
|
d
|
Bộ môn Ngoại – sản
|
23
|
8
|
15
|
0
|
0
|
0
|
15
|
8
|
0
|
0
|
|
e
|
Bộ môn Y tế Cộng đồng
|
27
|
9
|
18
|
0
|
0
|
0
|
18
|
9
|
0
|
0
|
|
3
|
Khoa Sư phạm mầm non
|
5
|
5
|
14
|
0
|
0
|
0
|
14
|
5
|
0
|
0
|
|
4
|
Khoa Cơ Bản
|
6
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
5
|
0
|
0
|
|
II
|
Cán bộ quản lý và nhân viên
|
45
|
45
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
9
|
4
|
27
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Phó Hiệu trưởng
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Cán Bộ Quản lý
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
5
|
0
|
0
|
|
4
|
Cán bộ hành chính, nghiệp vụ, phục vụ
|
27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4
|
19
|
|
5
|
Nhân viên phục vụ
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|