CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SƠ CẤP
- Tên ngành, nghề: NGHỆ THUẬT CHĂM SÓC TÓC
- Trình độ đào tạo: Sơ cấp
- Thời gian đào tạo: 03 tháng
- Đối tượng tuyển sinh: Người học đủ 15 tuổi trở lên, có sức khỏe tốt
- Số lượng mô-đun đào tạo: 04 mô đun
- Bằng cấp sau tốt nghiệp: Chứng chỉ sơ cấp NGHỆ THUẬT CHĂM SÓC TÓC
- Mục tiêu đào tạo:
1. Về kiến thức: sau khi hoàn thành khóa học, người học có thể:
- Nêu được phương pháp tạo mẫu tóc theo yêu cầu của khách hàng.
- Nêu được cách chăm sóc da đầu, chăm sóc mái tóc khỏe đẹp tự nhiên
- Nêu được cách tạo kiểu tóc, cắt sấy và chải bới tóc
2. Về kỹ năng:
- Thực hiện được các thao tác chăm sóc tóc, cắt, uốn, duỗi, nhuộm đúng quy trình.
- Tư vấn tốt cho khách hàng lựa chọn kiểu tóc phù hợp.
3. Về Năng lực tự chủ và trách nhiệm:
- Sau khi hoàn thành khóa học, học viên học viên rèn được tính ân cần, nhã nhặn, phục vụ nhiệt tình, chu đáo và bảo đảm an toàn cho khách hàng, bản thân; bảo đảm vệ sinh tuyệt đối cho khách hàng và nơi làm việc.
- Sau khi hoàn thành khóa học, học viên hình thành được kỹ năng giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp.
4. Về cơ hội việc làm sau khóa học:
- Học viên sau khi hoàn thành khóa học có khả năng trở thành chủ tiệm tóc hoặc salon tóc.
- Học viên tốt nghiệp loại giỏi được các công ty, các trung tâm đào tạo tóc... tuyển làm giáo viên.
5. Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu:
- Thời gian khóa học: 03 tháng
- Số lượng mô-đun trong chương trình: 04 mô-đun
- Thời gian thực học: 316 giờ, trong đó: lý thuyết 97 giờ; Thực hành thực tập 187 giờ; kiểm tra/thi kết thúc mô-đun, thi tốt nghiệp: 32 giờ.
6. Danh mục mô-đun đào tạo, thời gian và phân bố thời gian:
Mã MĐ |
Tên bài
|
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành, thi nghiệm, thảo luận, bài tập |
Kiểm tra |
|||
|
Các mô đun đào tạo nghề |
300 |
97 |
187 |
16 |
MĐ01 |
Kỹ thuật chăm sóc da đầu |
80 |
26 |
50 |
4 |
MĐ02 |
Kỹ thuật chăm sóc mái tóc khỏe đẹp tự nhiên |
70 |
21 |
45 |
4 |
MĐ03 |
Kỹ thuật uốn tóc cơ bản |
75 |
25 |
46 |
4 |
MĐ04 |
Kỹ thuật cắt sấy tóc |
75 |
25 |
46 |
4 |
|
Thi kết thúc khóa học |
16 |
0 |
0 |
16 |
Tổng cộng |
316 |
97 |
187 |
32 |